Có 1 kết quả:

半成品 bàn chéng pǐn ㄅㄢˋ ㄔㄥˊ ㄆㄧㄣˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) semi-manufactured goods
(2) semi-finished articles
(3) semi-finished products

Bình luận 0