Có 1 kết quả:
半成品 bàn chéng pǐn ㄅㄢˋ ㄔㄥˊ ㄆㄧㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) semi-manufactured goods
(2) semi-finished articles
(3) semi-finished products
(2) semi-finished articles
(3) semi-finished products
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0